Có 2 kết quả:

硫代硫酸鈉 liú dài liú suān nà ㄌㄧㄡˊ ㄉㄞˋ ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ硫代硫酸钠 liú dài liú suān nà ㄌㄧㄡˊ ㄉㄞˋ ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sodium hyposulfide
(2) sodium thiosulfate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sodium hyposulfide
(2) sodium thiosulfate

Bình luận 0